Bạn có thể so sánh tất cả các đặc điểm
của tất cả các loại tài khoản và chọn loại phù hợp nhất cho mình
| Tên | MT5 Global | Forex và CFD Standard | Forex ECN | Forex ECN PRO |
|---|---|---|---|---|
| Spread | từ 0 | từ 0.5 | từ 0 | từ 0 |
| Số tiền gửi tối thiểu | $100 | $100 | $200 | $100000 |
| Margin trading |
|
|
|
|
| Số tiền giao dịch ít nhất | 0.01 | 0.01 | 0.01 | 0.01 |
| Công cụ giao dịch | ||||
| Forex | 50 công cụ | 48 công cụ | 47 công cụ | 47 công cụ |
| Kim loại | Vàng, Bạc, Platinum, Palladium | Vàng, Bạc, Platinum, Palladium | Vàng, Bạc, Platinum, Palladium | Vàng, Bạc, Platinum, Palladium |
| Cổ phiếu | |
|
|
|
| Future | |
|
|
|
| Trái phiếu | |
|
|
|
| CFD cổ phiếu | |
|
|
|
| CFD index | |
|
|
|
| Dầu | |
|
|
|
| Thực hiện lệnh | Thị trường | Thị trường | Thị trường | Thị trường |
| Re-quotes | |
|
|
|
| Phí Forex | $2 mỗi lot | |
≤ $3 mỗi lot | ≤ $2 mỗi lot |
| Phí CFD | ≤ $3 mỗi lot | |
|
|
| Ngoại tệ tài khoản | |
|
|
|
| Swap | |
|
|
|
| Nền tảng | MetaTrader 5 | MetaTrader 4 | MetaTrader 4 | MetaTrader 4 |
| Giao dịch di động | |
|
|
|
| Quy mô hợp đồng | 1 lot = 100000 | 1 lot = 100.000 | 1 lot = 100000 | 1 lot = 100000 |
| Định giá | 5 chữ số thập phân | 5 chữ số thập phân | 5 chữ số thập phân | 5 chữ số thập phân |
| Cuộc gọi ký quỹ | 100% | 100% | 100% | 100% |
| Stop Out | 50% | 50% | 50% | 50% |
| Bảo hiểm Hedging | |
|
|
|
| Giao dịch qua điện thoại | |
|
|
|
| Giao dịch tự động | |
|
|
|
| Giao dịch trên tin tức | |
|
|
|
| Scalping | |
|
|
|
| Tin mới từ Trading Central | |
|
|
|
| Nhận tín hiệu từ Trading Central | |
|
|
|